Kể Chuyện Sự Tích Phật Thích Ca

Kể Chuyện Sự Tích Phật Thích Ca

Trong lịch sử Phật giáo, tên gọi “Thích Ca Mâu Ni” là một biểu tượng vô cùng quan trọng và được biết đến rộng rãi trong cộng đồng Phật tử. Mỗi ngôi chùa, từ nhỏ đến lớn, thường trang trí tượng của Đức Phật Thế Tôn Thích Ca Mâu Ni để thể hiện sự tôn kính và lòng thành kính của mình.

Trong lịch sử Phật giáo, tên gọi “Thích Ca Mâu Ni” là một biểu tượng vô cùng quan trọng và được biết đến rộng rãi trong cộng đồng Phật tử. Mỗi ngôi chùa, từ nhỏ đến lớn, thường trang trí tượng của Đức Phật Thế Tôn Thích Ca Mâu Ni để thể hiện sự tôn kính và lòng thành kính của mình.

Ý nghĩa của tên gọi Thích Ca Mâu Ni

Tên “Phật Thích Ca Mâu Ni” trong tiếng Anh là “Gautama Buddha“.

“Thích Ca” là tên của dòng họ mà Phật Thích Ca Mâu Ni sinh ra, nơi mà Ngài bắt đầu cuộc đời. Trong tiếng Phạn, “Thích Ca” có nghĩa là “Văn võ song toàn”, thể hiện sự hoàn thiện cả trong tri thức và võ nghệ.

“Mâu Ni” là cách người Ấn Độ thể hiện sự tôn kính đối với những vị Thánh nhân, hoặc có ý chỉ đến “người cạo đầu xuất gia đã tu hành thành công”.

Vì vậy, việc tôn kính và gọi Ngài là “Phật Thích Ca Mâu Ni” là biểu hiện của sự tôn trọng và kính mến đối với vị Phật này.

Trong các bản ghi chép về lịch sử Phật giáo, việc tìm ra sự thống nhất về cuộc đời của Phật Thích Ca Mâu Ni là điều khó khăn. Mỗi vùng đất có những cách kể chuyện khác nhau về cuộc đời của Ngài.

Dưới đây là một tường thuật cơ bản về sự tích của Phật Thích Ca Mâu Ni, từ khi Ngài ra đời cho đến quá trình trưởng thành và sự ra đi của Ngài.

Sự ra đời của Thái tử Tất Đạt Đa mang lại niềm vui cho nhà vua, hoàng hậu và toàn bộ dân chúng.

Theo truyền thuyết, vào ngày Thái tử ra đời, Hoàng hậu Maha Maya đã mơ thấy một hình ảnh đặc biệt: một con bạch tượng từ núi vàng đi đến và tặng bà một bông sen trắng.

Hàm ý của giấc mơ này là điềm báo cho việc đứa bé mới sinh ra sẽ là một vĩ nhân. Hoàng hậu Maha Maya thông báo với Nhà Vua và gọi đến các nhà hiền triết.

Vào ngày trăng tròn, ngày 8 tháng 4 năm 624 TCN, Thái tử Tất Đạt Đa chào đời.

Ngay khi đứa bé ra đời, mọi người bị cuốn vào không khí của sự yên bình và hạnh phúc. Trong lễ đặt tên cho Thái tử, nhiều đạo sĩ nổi tiếng đã đến để dự và xem xét tướng mệnh của Ngài.

Trong số đó, Tiên A Tư Đà đã dự đoán: Thái tử có 32 điềm lành, cho nên chắc chắn Ngài sẽ trở thành một vị thánh nhân. Tuy nhiên, Nhà Vua chỉ muốn con trai tiếp tục trở thành người thừa kế ngai vàng.

Do đó, ông đặt tên cho con trai là Tất Đạt Đa (Siddartha), có nghĩa là “người sẽ giữ vị trí mà ông đã giữ”. Ít ai có thể tưởng tượng rằng, vị trí mà Phật Thích Ca Mâu Ni sẽ giữ sau này không phải là ngôi vị của một vua, mà là của một vị Phật.

Trong quá trình trưởng thành, Thái tử đã quyết định thực hiện một hành động quan trọng để giải thoát khỏi cuộc sống xa hoa và tham vọng của vương quốc.

Một đêm tối muộn, khi cả cung điện đã chìm trong giấc ngủ sau một đại tiệc lớn, Thái tử nhìn vợ con lần cuối và sau đó dứt áo rời khỏi thành Ca tý la vệ.

Cùng với người giữ ngựa, Xa Nặc, và chú ngựa Kiền Trắc, Thái tử rời khỏi thành trong đêm đó, khi Ngài 19 tuổi.

Khi đến bờ sông Anoma, Thái tử tự cắt tóc, cởi bỏ y phục và trang sức, sau đó đưa cho Xa Nặc và trao lại chú ngựa, bảo Xa Nặc trở về cung điện.

Phật Thích Ca bước vào quá trình tu đạo

Trong hành trình của mình, Phật Thích Ca Mâu Ni đã trải qua nhiều trải nghiệm và học được nhiều bài học quý báu trong cuộc sống nhân gian.

Sau khi thuộc giáo hai người thầy là Alara Kalama và Uddaka Ramputta, Thái tử đã rời đi và đến một khu rừng để tu hành cùng với năm người anh em nhà Kiều Trần Như trong suốt 6 năm. Trải qua những khổ hạnh khắc nghiệt, cơ thể Thái tử suy nhược, yếu đuối đến mức gần như sắp chết.

Trong một lúc đó, Thái tử nghe tiếng đàn của Phạm Thiên Indra, và đó cũng là lúc Ngài nhận ra con đường trung dung, trung đạo. Thái tử đã quyết định ăn uống trở lại bình thường.

Năm người anh em cho rằng Thái tử đã bỏ cuộc và vô cùng thất vọng. Họ rời bỏ Thái tử một mình để tìm nơi khác để tiếp tục quá trình tu hành.

Sau khi thực thổ xong, Thái tử đặt chiếc bát để nó cuốn trôi xuống dòng sông Ni Liên và nguyện thề sẽ tu luyện đến cùng.

Khi nhận được một bó cỏ thơm Kusa từ người nông dân, Thái tử đã ngồi dưới gốc cây Bồ Đề, dùng bó cỏ làm gối lót và nguyện thề: “Nếu ta không thành đạo thì dù thịt nát xương tan ta cũng quyết không đứng dậy khỏi nơi này.”

Một cơn mưa trái mùa kéo đến khiến Thái tử phải ngồi thiền dưới trời mưa lớn. Lúc đó, Vị thần rắn Naga đã xuất hiện, quấn mình quay Thái tử thành 7 vòng để nâng cơ thể Ngài lên và dùng đầu mình phình mang che mưa cho Ngài.

Trong quá trình tu luyện, Thái tử đã nhìn thấy kiếp trước của mình, của nhân loại, và sự hình thành và tiêu tan của thế giới.

Phật Thích Ca Mâu Ni đã tìm kiếm sự giác ngộ trong suốt 49 ngày đêm dưới gốc cây Bồ Đề. Trong thời gian đó, tâm hồn của Ngài phải đấu tranh không ngừng với những tham vọng và cám dỗ của thế gian, như sân, si, tham, nghi, mạn,… và thậm chí là sự thúc đẩy của Ma Thiên, thuộc Ma vương Ba Tuần.

Cuối cùng, sau 49 ngày, Phật Thích Ca Mâu Ni đạt được sự giác ngộ. Trong đêm thứ 49, Ngài chiếu rõ mọi khía cạnh của quá khứ trong tam giới – được gọi là Tục Mệnh Minh. Đồng thời, Ngài cũng nhìn thấy tất cả sự tồn tại của vũ trụ và cấu trúc của nó – gọi là Thiên Nhãn Minh.

Từ đó, Phật Thích Ca Mâu Ni hiểu rõ nguồn gốc của mọi đau khổ và biết cách chữa lành để giải thoát khỏi vòng luân hồi sanh tử.

Sau khi đạt được giác ngộ, Ngài được công nhận là Phật Thích Ca Mâu Ni. Ngày Ngài thành đạo là ngày mùng 8 tháng 12 âm lịch, trong khoảnh khắc mặt trời mọc lên trên bầu trời. Khi đó, Phật Thích Ca Mâu Ni đã 30 tuổi.

Theo Kinh Đại Bát Niệm Bàn, sau khi ăn một bữa cơm có chứa nấm và bị ngộ độc, sức khỏe của Phật Thích Ca Mâu Ni dần suy yếu. Cuối cùng, Ngài qua đời vào năm 544 TCN, thọ 80 tuổi.

Phật Thích Ca Mâu Ni đã nhập Niết Bàn tại thành Câu Thi Na (Kusinagar).

Sau khi Đức Phật nhập diệt vào mùa mưa, năm trăm đệ tử của Ngài đã tụ họp tại một hang động gần thành Vương Xá để ôn lại tất cả những bài giảng của Ngài, thể hiện lòng tôn kính vô hạn đối với Đức Thế Tôn. Những lời tiên tri thực sự đã trở thành sự thật, vì Phật Thích Ca Mâu Ni vẫn tiếp tục phù hộ và dẫn dắt chúng ta trong con đường tu đạo của mình.

Chúng tôi hy vọng rằng qua thông tin mà chúng tôi tổng hợp và chia sẻ lại trong bài viết này, mọi thắc mắc về Phật Thích Ca Mâu Ni và sự tích của Người đã được giải đáp một cách đầy đủ. Chúng tôi kính chúc bạn luôn trải qua cuộc sống trong bình an và hòa mình với những nguyên lý đạo đức mà Đức Thế Tôn đã truyền bá.

Trong lịch sử Phật giáo, tên gọi “Thích Ca Mâu Ni” là một biểu tượng vô cùng quan trọng và được biết đến rộng rãi trong cộng đồng Phật tử. Mỗi ngôi chùa, từ nhỏ đến lớn, thường trang trí tượng của Đức Phật Thế Tôn Thích Ca Mâu Ni để thể hiện sự tôn kính và lòng thành kính của mình.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về Đức Phật Thích Ca Mâu Ni. Để khám phá sâu hơn về vị Phật này và những câu chuyện huyền thoại xoay quanh Ngài, mời bạn tham khảo bài viết sau của Phúc Lâm Sơn Đồng.

Hình dạng của Phật Thích Ca Mâu Ni như thế nào?

Chắc hẳn bạn từng quan sát tượng Phật Thích Ca Mâu Ni ở các ngôi chùa và thấy được một số đặc trưng của Người với tóc dày, xoắn ốc được búi gọn. Người thường mặc trang phục đơn giản như áo cà sa, áo choàng màu vàng hoặc màu nâu.

Phật Thích Ca Mâu Ni thường ngồi trên tòa Sen, đôi mắt mở ba phần tư và có nhục kế trên đỉnh đầu với tư thế tay xếp ngay ngắn trên đùi. Hai tay ấn chuyển pháp luân, ấn thiên hoặc ấm kim cương hiệp chưởng.

Tuy nhiên khi còn là Thái tử, Đức Phật được miêu tả với một ngoại hình đặc biệt có 32 tướng tốt trong các kinh điển Phật giáo. Ông được nuôi dạy kỹ lưỡng cả về văn lẫn võ, có thân thể cường tráng và phi phàm hơn người.

Từ năm 13 tuổi, ông đã được truyền thụ võ nghệ và có sở trường bắn cung. Trước khi ra đi tìm đạo, ông đã có một ngoại hình mạnh mẽ và ấn tượng.

Một người Bà la môn tên Sonadanda từng miêu tả Người "đẹp trai, ưa nhìn, cùng với một làn da rất đẹp. Ông ta có vẻ ngoài thần thái và oai nghiêm. Ông đẹp đẽ, xinh tươi, dễ nhìn, một hình sắc tốt đẹp nhất, hình thể và nét trang nghiêm của ông như Phạm Thiên, ngoại hình của ông đẹp đẽ" (Kinh Trường Bộ - Dìgha Nikàya, Kinh số 4).

Trong Kinh Tăng Chi Bộ - Anguttara Nikàya (Kinh số 36), ông được miêu tả là "đẹp đẽ, gây được niềm tin, với ý thức điềm tĩnh và tâm trí thanh tịnh, trầm tĩnh và tự chủ, như một con voi được thuần phục một cách hoàn hảo."

Trong Kim Cương Kinh có bài kệ: "Nhược dĩ sắc kiến ngã, dĩ âm thanh cầu ngã, thị nhân hành tà đạo, bất năng kiến Như Lai" - nghĩa là nếu dùng sắc để thấy Ta, dùng âm thanh để cầu Ta, người đó hành đạo tà, không thể thấy Như Lai.

Các mô tả về ngoại hình của Đức Phật dưới dạng con người chỉ xuất hiện rõ ràng trong văn bản khoảng từ thế kỷ thứ I TCN với Kinh Tướng - Lakkhaṇa Sutta.

Tuy nhiên, khác với hình tượng tóc dày và xoăn trên các bức tượng, Đức Phật thực sự đã cạo đầu khi tu để giải thoát khỏi trần đời thế tục.

Đức Phật được miêu tả với một ngoại hình đặc biệt có 32 tướng tốt